Việt
báo cáo
Đức
rapportieren
jmdm. rapportieren
báo cáo với ai. (Fachspr.) (hoa văn) lặp đi lặp lại
rapportierende Karos
kiểu ca-rô lặp đi lặp lại.
rapportieren /(sw. V.; hat)/
(veraltend) báo cáo;
jmdm. rapportieren : báo cáo với ai. (Fachspr.) (hoa văn) lặp đi lặp lại rapportierende Karos : kiểu ca-rô lặp đi lặp lại.