Việt
dần
theo thôi hạn.
theo thời hạn
bằng cách trả góp
Đức
ratenweise
ratenweise /(Adv.)/
(trả) dần; theo thời hạn; bằng cách trả góp;
ratenweise /adv (trả)/
dần, theo thôi hạn.