Việt
duy lí luận
duy lí chủ nghĩa.
chủ nghĩa duy lý
duy lý trí
theo lý tính
Đức
rationalistisch
rationalistisch /(Adj.)/
(Philos ) (thuộc, theo) chủ nghĩa duy lý;
(bildungsspr ) duy lý trí; theo lý tính;
rationalistisch /a/
thuộc] duy lí luận, duy lí chủ nghĩa.