Việt
kéo ... vào
lôi kéo
lôi cuốn
Đức
redenziehen
redenziehen /I vt/
1. kéo [lôi]... vào; 2. lôi kéo, lôi cuốn; II vi (s) đi vào, nhập vào, tham gia, tham dự, gia nhập, bưóc vào, tiến vào; dọn đến (nơi ỏ mói); -