Việt
không thắm nưđc
không ngấm nưóc.
không thấm nước mưa
không ngấm nước
Anh
rainproof
Đức
regendicht
regenundurchlässig
Pháp
étanche à la pluie
regendicht,regenundurchlässig /TECH/
[DE] regendicht; regenundurchlässig
[EN] rainproof
[FR] étanche à la pluie
regendicht /(Adj.)/
không thấm nước mưa; không ngấm nước;
regendicht /a/
không thắm nưđc, không ngấm nưóc.