Việt
cho... hồi hương
cho... trỏ về nưdc.
cho phục hồi quốc tịch trước đây
cho hồi hương
cho trở về nước
Đức
repatriieren
repatriieren /[repatri'iiran] (sw. V.; hat) (Politik, Rechtsspr.)/
cho (ai) phục hồi quốc tịch trước đây;
cho (tù binh chiến tranh ) hồi hương; cho trở về nước;
repatriieren /vt/
cho... hồi hương, cho... trỏ về nưdc.