TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

replizieren

viết bài trả lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết bài đáp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lời trước tòa sao chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

replizieren

replizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Künstliche bakterielle Chromosomen können sehr große DNA-Abschnitte aufnehmen und sich in Bakterienzellen selbstständig replizieren.

Thực khuẩn này được gói lại và bị phóng thích ra khỏi tế bào vi khuẩn. Nhiễm sắc thể vi khuẩn nhân tạo có thể chứa các đoạn DNA dài và tự sao chép trong tế bào vi khuẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf einen Artikel replizieren

viết trả lời cho một bài xã luận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

replizieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) viết bài trả lời; viết bài đáp lại [auf + Akk : cho ];

auf einen Artikel replizieren : viết trả lời cho một bài xã luận.

replizieren /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) phản biện; trả lời trước tòa (Kunstw ) sao chép (chính tác phẩm của mình);