TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retournieren

quay về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi trả lại cho người bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa trả lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bóng trả lại cho đối thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

retournieren

retournieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

retournieren /[retor'ni:ran] (sw. V.; hat)/

(Kaufmannsspr ) gửi trả lại (món hàng) cho người bán;

retournieren /[retor'ni:ran] (sw. V.; hat)/

(ôsterr ) đưa trả lại; đem trở lại (zurückgeben, -bringen);

retournieren /[retor'ni:ran] (sw. V.; hat)/

(Sport, bes Tennis) đánh bóng trả lại cho đối thủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

retournieren /vt/

quay về, trả lại, hoàn lại.