retournieren /[retor'ni:ran] (sw. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) gửi trả lại (món hàng) cho người bán;
retournieren /[retor'ni:ran] (sw. V.; hat)/
(ôsterr ) đưa trả lại;
đem trở lại (zurückgeben, -bringen);
retournieren /[retor'ni:ran] (sw. V.; hat)/
(Sport, bes Tennis) đánh bóng trả lại cho đối thủ;