Việt
cảm thấy hô'i hận
cảm thấy ăn năn
ăn nân hổi hận
hôi tiếc.
Đức
reuig
reumütig
reuig,reumütig /a/
ăn nân hổi hận, hôi tiếc.
reuig /(Adj.) (geh.)/
cảm thấy hô' i hận; cảm thấy ăn năn;