Việt
vân điểm tăng đơn.
vải kẻ sọc
vải gân
tiếng xé soạt soạt
Đức
Rips
raps
Rips /[rips], der; -es, -e/
vải kẻ sọc; vải gân (để bọc nệm);
rips,raps /(Interj.)/
tiếng xé soạt soạt;
Rips /m -es, -e (dệt)/