TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raps

cây cải dầu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cải dầu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cây cải dầu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt cải dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng xé soạt soạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

raps

colza

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

rape seed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canola

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oilseed rape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
erucasäurearmer raps

low erucic acid rapeseed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

raps

Raps

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rips

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
erucasäurearmer raps

0-Raps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Null-Raps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erucasäurearmer Raps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

raps

colza

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
erucasäurearmer raps

colza 0

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colza nouveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colza pauvre en acide érucique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colza simple-zéro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variété de colza "0"

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundsätzlich können die aus Pflanzen, z.B. Raps, Sonnenblumen, Hanf, ... gewonnene Öle zum Betrieb von Dieselmotoren verwendet werden.

Về nguyên tắc, dầu chiết xuất từ những loại thực vật như cải dầu, hướng dương, gai dầu đều có thể dùng để chạy động cơ diesel.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Soja, Baumwolle, Mais, Raps

Đậu nành, bông, bắp, cải dầu

Er wird aus tierischen und pflanzlichen Fetten und Ölen produziert, wobei Raps der größte Öllieferant ist, der auf mehr als 12 % der deutschen Ackerfläche angebaut wird.

Chúng được chế tạo từ mỡ, dầu động vật và thực vật, trong đó cây cải dầu là nguồn cung cấp dầu lớn nhất, chúng được canh tác trên 12% diện tích đất canh tác ở Đức.

Omega-3-Fettsäuren kommen vor allem in fetten Kaltwasserfischen, Raps- und Sojaöl sowie Nüssen vor und schützen als mehrfach ungesättigte Fettsäuren nachweislich vor Herzschwäche, Herzrhythmusstörungen und Herzinfarkt.

Acid béo omega-3 xuất hiện chủ yếu trong mỡ cá sống nước lạnh, hạt cải dầu, dầu đậu nành và trong nhiều loại hạt. Chúng là loại acid béo không bão hòa nhiều lần và được xác nhận là có thể bảo vệ chống suy tim, rối loạn nhịp tim và nhồi máu cơ tim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raps /[raps], der; -es, (Arten:) -e/

cây cải dầu;

Raps /[raps], der; -es, (Arten:) -e/

hạt cải dầu;

rips,raps /(Interj.)/

tiếng xé soạt soạt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raps /m -es, -e (thực vật)/

cây cải dầu (Brassica napus L.).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Raps

[EN] Rape

[VI] Cải dầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raps /SCIENCE,PLANT-PRODUCT/

[DE] Raps

[EN] colza; rape seed

[FR] colza

Raps /ENVIR/

[DE] Raps

[EN] canola; oilseed rape; rape

[FR] colza

0-Raps,Null-Raps,erucasäurearmer Raps /PLANT-PRODUCT/

[DE] 0-Raps; Null-Raps; erucasäurearmer Raps

[EN] low erucic acid rapeseed

[FR] colza 0; colza nouveau; colza pauvre en acide érucique; colza simple-zéro; variété de colza " 0"

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Raps

[DE] Raps

[EN] colza

[VI] cây cải dầu