TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

risch

môn đấu vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

risch

risch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schleifen ist ein spanabhebendes Fertigungsverfahren mit einem vielschneidigen geomet-risch unbestimmten Werkzeug-Schleifscheibe(Bild 1).

Mài là một phương pháp gia công cắt gọt bằng dụng cụ có nhiều lưỡi cắt với dạng hình học không xác định - đó là đĩa mài (Hình 1).

Durchdas Kleben erhält man eine gas- und flüssig-keitsdichte Verbindung, die zudem noch elekt-risch isolierend wirkt.

Qua gia công dán, ta có được mối kết nối kín chặt đối với chất khí và chất lỏng, ngoài ra còn có thêm tác dụng cách điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

risch /(Adj.)/

(thuộc) môn đấu vật;