Việt
các phương tiện đường sắt
bãi đậu xe
Anh
rolling stock
railroad vehicles
railway vehicles
Đức
rollendes Material
Pháp
matériel roulant
matériel ferroviaire
rollendes Material /TECH/
[DE] rollendes Material
[EN] rolling stock
[FR] matériel roulant
rollendes Material /TECH,ENG-MECHANICAL/
[FR] matériel ferroviaire; matériel roulant
rollendes Material /nt/Đ_SẮT/
[EN] railroad vehicles (Mỹ), railway vehicles (Anh)
[VI] các phương tiện đường sắt
rollendes Material /nt/ÔTÔ/
[VI] bãi đậu xe