TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruckgratlos

không có xương sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhát gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhu nhược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rückgratlos

không có xương sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ruckgratlos

ruckgratlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rückgratlos

rückgratlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückgratlos /a/

1. không có xương sống; 2. (nghĩa bóng) nhát gan, nhu nhược.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruckgratlos /(Ầdj.) (abwertend)/

không có xương sống;

ruckgratlos /(Ầdj.) (abwertend)/

(nghĩa bóng) nhát gan; nhu nhược;