Việt
l uông nhanh
nốc vội
nuốt ực một hơi
lật nhào
đổ lật xuống dưới
Đức
runterkippen
runterkippen /(sw. V.) (ugs.)/
l (hat) uông nhanh; nốc vội; nuốt ực một hơi (hinun terkippen);
(ist) (ugs ) lật nhào; đổ lật xuống dưới;