TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saugseitig

Ống phân phối - Điều áp một vị trí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

phía mạch hút

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

saugseitig

Common rail - Single actuator control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

intake side

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

saugseitig

Common-Rail - Einsteller-Regelung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

saugseitig

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einsteller-Regelung (hochdruck- oder saugseitig).

Điều áp một vị trí (bên mạch cao áp hoặc bên mạch hút).

Zweisteller-Regelung (hochdruck- und saugseitig).

Điều áp hai vị trí (bên mạch cao áp và bên mạch hút).

Einsteller-Regelung, saugseitig (Bild 2)

Điều áp một vị trí ở mạch hút (Hình 2)

Der Raildruck wird über die Zumesseinheit saugseitig geregelt (Niederdruckregelung).

Áp suất ống phân phối được điều chỉnh qua van định lượng (van tiết lưu) ở mạch hút (điều chỉnh áp thấp).

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Common-Rail - Einsteller-Regelung,saugseitig

[EN] Common rail - Single actuator control, intake side

[VI] Ống phân phối - Điều áp một vị trí, phía mạch hút