Anh
expandable
foamable/expandable
Đức
schäumbar
aufschäumbar
verschäumbar .foamed
Eigenschaften: Gelb, transparent, hart, zäh, weich oder gummielastisch, haftfähig, schäumbar.
Đặc tính: Màu vàng, trong suốt, có thể cứng, dai, mềm hoặc đàn hồi như cao su, có khả năng bám dính, có khả năng hóa bọt xốp.
schäumbar, aufschäumbar, verschäumbar .foamed