Việt
dự tòa án trọng tài
giải qụyết với tư cách là thẩm phán trọng tài
làm trọng tài
cầm trịch
thổi còi điều khiển trận đấu
Đức
schiedsrichtern
schiedsrichtern /(sw. V.; hat)/
dự tòa án trọng tài; giải qụyết với tư cách là thẩm phán trọng tài;
(thể thao) làm trọng tài; cầm trịch; thổi còi điều khiển trận đấu;