TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlüsseln

xem áu/schliisseln.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

schlüsseln

schlüsseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei allen berechtigten Schlüsseln sendet die EWS einen generierten Abfragecode (Challenge/Aufforderung).

Với tất cả những chìa khóa được công nhận, EIS sẽ tạo và gửi đi một mã truy vấn (truy vấn/ đòi hỏi).

Ein Öffnen mit den „alten“ Schlüsseln ist nicht mehr möglich. Sie können auch nicht mehr an das Fahrzeug angelernt werden.

Chìa khóa cũ không mở được xe nữa và cũng không thể “huấn luyện” lại cho xe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlüsseln

xem áu/schliisseln.