Việt
láu lỉnh
ranh mãnh
khéo léo
tinh khôn.
một cách khéo léo
một cách ranh mãnh
một cầch khôn ngoan
Đức
schlauerweise
schlauerweise /(Adv.)/
một cách khéo léo; một cách ranh mãnh; một cầch khôn ngoan;
schlauerweise /adv/
một cách] láu lỉnh, ranh mãnh, khéo léo, tinh khôn.