Việt
lắng đọng bùn
tạo phù sa
Anh
to warp
Đức
schlicken
schlammen
Pháp
alluvionner
schlammen,schlicken /SCIENCE/
[DE] schlammen; schlicken
[EN] to warp
[FR] alluvionner
schlicken /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
lắng đọng bùn; tạo phù sa;