Việt
nghịch ngợm
tinh nghịch
ngỗ nghịch
càn quẩy
hung hăng
ngổ ngáo.
Đức
schlmgelhaft
schlmgelhaft /a/
1. nghịch ngợm, tinh nghịch, ngỗ nghịch; 2. càn quẩy, hung hăng, ngổ ngáo.