TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmäler

hình thức so sánh hơn của tính từ schmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmäler

schmäler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach oben wird der Kolben in beiden Ebenen schmäler (ballig).

Lên phía trên, piston nhỏ hơn trong cả hai mặt (vòng cầu).

Zur weiteren Gewichtverminderung kann die Gegendruckseite schmäler ausgeführt sein als die Druckseite.

Để giảm thêm trọng lượng, phía đối áp lực có thể được cấu tạo mỏng hơn phía áp lực.

Durch sie ist der Kolben oben schmäler und die unterschiedlichen Wärmeausdehnungen werden ausgeglichen.

Qua đó phần trên piston nhỏ hơn và những giãn nở nhiệt khác nhau được cân bằng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmäler

hình thức so sánh hơn của tính từ schmal;