Việt
nhiều đau khổ.
chịu nhiều đau khổ
chịu đau đớn
Đức
schmerzensreich
schmerzensreich /schmerzenreich (Adj.) (geh.)/
chịu nhiều đau khổ; chịu đau đớn;
schmerzensreich /a/
chịu, bị] nhiều đau khổ.