Việt
nhanh
phát triền nhanh.
Anh
fast growing
Đức
schnellwüchsig
Pháp
à croissance rapide
schnellwüchsig /a (thực vật)/
nhanh, phát triền nhanh.
schnellwüchsig /SCIENCE/
[DE] schnellwüchsig
[EN] fast growing
[FR] à croissance rapide