Việt
qủa nang
vỏ qủa.
cố dạng quả nang
có dạng quả đậu
Đức
schotenförmig
schotenförmig /(Adj.)/
cố dạng quả nang; có dạng quả đậu;
schotenförmig /a/
có dạng] qủa nang, vỏ qủa.