Việt
Scót lan
Ê cót
Scotland
Đức
schottisch
schottisch /(Adj.)/
(thuộc) Scotland (Scốt- len, Ê-cốt);
schottisch /a/
thuộc] Scót lan, Ê cót; schottisch er Stoff vải len xọc vuông, vải Scôt lan.