TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schraffiert

có bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schraffiert

shaded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schraffiert

schraffiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Schnittflächen verschiedener Körper, die aneinanderstoßen, werden entgegengesetzt oder verschieden weit schraffiert.

Các mặt cắt giáp nhau có các phần chi tiết khác nhau thì được tô bằng các nét liền mảnh hướng chéo nhau hoặc có độ thưa/khít khác nhau.

Schnittflächen werden mit dünnen Volllinien schraffiert (45° zur Achse oder zu einer Hauptumrisskante).

Các mặt cắt được tô bằng nét liền mảnh (nghiêng 45° so với trục hoặc một cạnh chính).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schraffiert /adj/IN/

[EN] shaded

[VI] có bóng