Việt
khó chan hòa
khó giao du
khó chơi
khó tính
Đức
Schwerverträglich
schwerverträglich /(Adj.)/
khó chan hòa; khó giao du; khó chơi; khó tính;
Schwerverträglich /a/
khó chan hòa, khó giao du, khó chơi, khó tính; ngang bưdng, bưóng bỉnh, cúng đầu cứng cổ, ngang ngạnh, trái tính trái nết; Schwer