Việt
lục giác
hình lục giác
hình sáu cạnh.
có hình lục giác
có sáu cạnh
có sáu góc
Anh
hexagonal
Đức
sechseckig
sechseckig /(Adj.)/
có hình lục giác; có sáu cạnh; có sáu góc;
sechseckig /a/
thuộc] hình lục giác, hình sáu cạnh.
sechseckig /adj/HÌNH, CNH_NHÂN/
[EN] hexagonal
[VI] (thuộc) lục giác