Anh
extremely toxic
very toxic
Đức
sehr giftig
Pháp
T +
T+
très toxique
Sehr giftig beim Einatmen
Rất độc khi hít vào
Sehr giftig beim Verschlucken
Rất độc khi nuốt vào
Sehr giftig für Wasserorganismen
Rất độc cho các thủy sinh vật
H400 Sehr giftig für Wasserorganismen.
H400 Rất độc cho sinh vật sống trong nước.
Sehr giftig bei Berührung mit der Haut
Rất độc khi tiếp xúc với da
sehr giftig /INDUSTRY-CHEM/
[DE] sehr giftig
[EN] very toxic
[FR] T +; T+; très toxique