TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sehr giftig

extremely toxic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

very toxic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sehr giftig

sehr giftig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sehr giftig

T +

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T+

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

très toxique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sehr giftig beim Einatmen

Rất độc khi hít vào

Sehr giftig beim Verschlucken

Rất độc khi nuốt vào

Sehr giftig für Wasserorganismen

Rất độc cho các thủy sinh vật

H400 Sehr giftig für Wasserorganismen.

H400 Rất độc cho sinh vật sống trong nước.

Sehr giftig bei Berührung mit der Haut

Rất độc khi tiếp xúc với da

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sehr giftig /INDUSTRY-CHEM/

[DE] sehr giftig

[EN] very toxic

[FR] T +; T+; très toxique

Từ điển Polymer Anh-Đức

extremely toxic

sehr giftig