Việt
bóng mờ như tơ lụa
Anh
pearl
satin etched
Đức
seidenmatt
Pháp
satiné
seidenmatt /(Adj.)/
bóng mờ như tơ lụa;
seidenmatt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] seidenmatt
[EN] pearl; satin etched
[FR] satiné