TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selbstdichtend

tự hàn kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

selbstdichtend

self-sealing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

selbstdichtend

selbstdichtend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei nicht einwandfreien und unebenen Flanschen, bei gummierten und emaillierten Flanschen, sichere Abdichtung mit geringen Kräften (mit Lippen selbstdichtend), Kühlwasser-, Brauchwasserund Abwasserleitungen, Wasseraufbereitungsanlagen.

Cho các mặt bích không hoàn chỉnh hoặc không phẳng, các mặt bích tráng cao su và tráng men, có độ bịt kín an toàn mà cần ít lực siết (với viền tự bịt kín), cho ống dẫn nước lạnh, nước dùng và nước thải, dùng trong thiết bị xử lý nước.

Từ điển Polymer Anh-Đức

self-sealing

selbstdichtend

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbstdichtend /adj/DHV_TRỤ/

[EN] self-sealing

[VI] tự hàn kín