sensibilisieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) làm cho dễ cảm động;
làm cho nhạy cảm;
sensibilisieren /(sw. V.; hat)/
(Med ) làm tăng sức đề kháng của cơ thể (đôì với một tác nhân nào đó);
sensibilisieren /(sw. V.; hat)/
(Fot ) làm cảm quang;
làm tăng độ nhạy;