TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sequenziell

sequential

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sequenziell

sequenziell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die elektromagnetischen Einspritzventile werden vom Steuergerät sequenziell angesteuert.

ECU điều khiển các van phun điện từ theo phương pháp tuần tự.

Die Schaltvorgänge laufen sequenziell ab, d.h. es kann nur jeweils um einen Gang hoch- oder zurückgeschaltet werden.

Quá trình chuyển số xảy ra tuần tự, có nghĩa chỉ có thể thay đổi mỗi lần một số lên cao hay xuống thấp.

Bei der LH-Jetronic ist jedem Zylinder ein elektromagnetisch betätigtes Einspritzventil (Bild 1) zugeordnet, aus dem Kraftstoff sequenziell in das Saugrohr eingespritzt wird.

Với LH-Jetronic, mỗi xi lanh được bố trí một van phun điện từ (Hình 1) để phun nhiên liệu vào đường ống nạp theo phương thức phun tuần tự.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sequenziell

sequential