Anh
sequential
Đức
sequenziell
Die elektromagnetischen Einspritzventile werden vom Steuergerät sequenziell angesteuert.
ECU điều khiển các van phun điện từ theo phương pháp tuần tự.
Die Schaltvorgänge laufen sequenziell ab, d.h. es kann nur jeweils um einen Gang hoch- oder zurückgeschaltet werden.
Quá trình chuyển số xảy ra tuần tự, có nghĩa chỉ có thể thay đổi mỗi lần một số lên cao hay xuống thấp.
Bei der LH-Jetronic ist jedem Zylinder ein elektromagnetisch betätigtes Einspritzventil (Bild 1) zugeordnet, aus dem Kraftstoff sequenziell in das Saugrohr eingespritzt wird.
Với LH-Jetronic, mỗi xi lanh được bố trí một van phun điện từ (Hình 1) để phun nhiên liệu vào đường ống nạp theo phương thức phun tuần tự.