TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serien

đạt mức độ sản xuất hàng loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể sản xuất hàng loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

serien

serien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da abermeist nur kleinere Serien hergestellt wurden,lohnte es sich kaum, die Handarbeit durch dieteuren Maschinen zu ersetzen.

nhưng vì số lượng máy được sản xuấtcòn ít, nên hầu như không đáng để thay thế lao động thủ công bằng các loại máy đắt tiền.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Serien des Wasserstoffspektrums

Chuỗi quang phổ hydro

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

serien /.reif (Adj.)/

đạt mức độ sản xuất hàng loạt; có thể sản xuất hàng loạt;