TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sichzwischenzweistühlesetzen

Tòa Thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Stuhlgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sichzwischenzweistühlesetzen

sichzwischenzweiStühlesetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der bischöfliche Stuhl

Tòa Giám Mục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichzwischenzweiStühlesetzen /lưỡng lự giữa hai con đường thành ra xôi hỏng bỏng không. 2. dạng ngắn gọn của đanh từ Behandlungsstuhl (ghế điều chỉnh độ cao thấp dành cho bệnh nhân). 3. (kath. Kirche) tòa; der Heilige Stuhl/

Tòa Thánh;

der bischöfliche Stuhl : Tòa Giám Mục.

sichzwischenzweiStühlesetzen /lưỡng lự giữa hai con đường thành ra xôi hỏng bỏng không. 2. dạng ngắn gọn của đanh từ Behandlungsstuhl (ghế điều chỉnh độ cao thấp dành cho bệnh nhân). 3. (kath. Kirche) tòa; der Heilige Stuhl/

(Med ) dạng ngắn gọn của danh từ Stuhlgang (sự đi cầu, sự đại tiện);

sichzwischenzweiStühlesetzen /lưỡng lự giữa hai con đường thành ra xôi hỏng bỏng không. 2. dạng ngắn gọn của đanh từ Behandlungsstuhl (ghế điều chỉnh độ cao thấp dành cho bệnh nhân). 3. (kath. Kirche) tòa; der Heilige Stuhl/

phân (Kot);