TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sohlen

đóng đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói dôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sohlen

sohlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei farbigen Produkten, z. B. Schuh-sohlen, wird eine entsprechende Paste als drit-te Komponente dem Mischkopf zugeführt.

Đốivới sản phẩm màu, thí dụ đế giày, một loại bộtdẻo tương ứng là thành phần thứ ba được đưavào đầu trộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sohlen /(sw. V.; hat)/

đóng đế (besohlen);

sohlen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) nói dôi (lügen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sohlen /vt/

đóng đế (giày...)