Việt
đóng đế
nói dôi
Đức
sohlen
Bei farbigen Produkten, z. B. Schuh-sohlen, wird eine entsprechende Paste als drit-te Komponente dem Mischkopf zugeführt.
Đốivới sản phẩm màu, thí dụ đế giày, một loại bộtdẻo tương ứng là thành phần thứ ba được đưavào đầu trộn.
sohlen /(sw. V.; hat)/
đóng đế (besohlen);
(landsch ) nói dôi (lügen);
sohlen /vt/
đóng đế (giày...)