TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sozial

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính xã hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

những công trình công cộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống thành đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sozial

sozial

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die sozialen Verhältnisse

những mối quan hệ xã hội.

soziale Insekten

những loài côn trùng sống thành đàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sozial /[zo'tsia:!] (Adj.)/

(thuộc) xã hội;

die sozialen Verhältnisse : những mối quan hệ xã hội.

sozial /[zo'tsia:!] (Adj.)/

những công trình công cộng;

sozial /[zo'tsia:!] (Adj.)/

(thú, côn trùng v v ) sống thành đàn;

soziale Insekten : những loài côn trùng sống thành đàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sozial /a/

thuộc] xã hội, có tính xã hội.