TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spannungsfrei

không điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

spannungsfrei

voltage-free

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

free of strain

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unstressed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spannungsfrei

spannungsfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spannungsfrei

exempt de contrainte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das System wird spannungsfrei.

Hệ thống không có điện áp.

Danach ist das HV-System spannungsfrei.

Sau đó ngắt điện hệ thống điện áp cao.

Messungen und Arbeiten an elektrischen Antriebseinheiten dürfen nur bei spannungsfrei geschaltetem Hochvoltsystem durchgeführt werden!

Đo đạc và làm việc tại các bộ truyền động điện chỉ được thực hiện khi hệ thống điện áp cao đã cắt điện!

Das Hochvoltsystem darf nur Personen mit entsprechender Qualifikation spannungsfrei geschaltet werden (siehe Seite 387).

Hệ thống điện áp cao chỉ được tắt bởi những người có chuyên môn phù hợp và đã được huấn luyện (xem trang 387).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spannungsfrei /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] spannungsfrei

[EN] unstressed

[FR] exempt de contrainte

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spannungsfrei

free of strain

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spannungsfrei /adj/ĐIỆN/

[EN] voltage-free

[VI] không điện áp