Việt
bộ dao động điều khiển bằng điện áp
Anh
voltage-controlled oscillator
VCO
Đức
spannungsgeregelter Oszillator
Pháp
oscillateur commandé en tension
oscillateur commandé par tension
spannungsgeregelter Oszillator /IT-TECH/
[DE] spannungsgeregelter Oszillator
[EN] voltage-controlled oscillator
[FR] oscillateur commandé en tension; oscillateur commandé par tension
spannungsgeregelter Oszillator /m/DHV_TRỤ/
[EN] VCO, voltage-controlled oscillator
[VI] bộ dao động điều khiển bằng điện áp (vô tuyến vũ trụ)