TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spektrales

Lượng hấp thụ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

quang phổ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

spektrales

Absorption spectra

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

spectral

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

spektrales

Absorptionsmaß

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

spektrales

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ferner wird klar, dass die Methode nicht zur Bestimmung einer Fragmentlänge dienen kann, da die Extinktion (spektrales Absorptionsmaß A) nicht von der Fragmentlänge abhängt.

Ngoài ra phương pháp này cũng không thể dùng để xác định chiều dài của đoạn, vì trị số hấp thụ quang phổ (spectral absorbance A) không lệ thuộc vào chiều dài của đoạn đo.

Die daraus folgende Lichtschwächung bestimmt das Fotometer gemäß dem Gesetz von Lambert-Beer als spektrales Absorptionsmaß A (Extinktion), das innerhalb des Messbereichs (A zwischen 0,2 … 0,5) bei Verwendung einer Standardküvette von 1 cm Schichtdicke der Zelldichte direkt proportional ist.

Kết quả là lượng ánh sáng suy giảm, theo định luật Lambert- Beer, độ hấp thụ quang phổ A trong phạm vi đo (A nằm giữa 0,2... 0,5), tỷ lệ thuận trực tiếp với lớp dày của tế bào, khi sử dụng một ống hút tiêu chuẩn với lớp dày tế bào 1 cm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Extinktion (spektrales Absorptionsmaß)

Giảm cường độ quang phổ (độ hấp thụ quang phổ)

Extinktion, auch spektrales Absorptionsmaß A (¬), bei der Wellenlänge ¬, ohne Einheit

Giảm cường độ, cũng là độ hấp thụ quang phổ A(λ) với chiều dài sóng λ, không có đơn vị

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Absorptionsmaß,spektrales

[EN] Absorption spectra, spectral

[VI] Lượng hấp thụ, quang phổ