Việt
Xoắn ốc
vòng xoắn
xoáy ốc
xoáy chôn ổc.
Anh
Spiral
Đức
Spiral-Wärmeaustauscher
Thiết bị trao đổi nhiệt dạng xoắn ốc
Thiết bị trao đổi nhiệt xoắn ốc
Rohr-(Kreis-, Spiral- oder Schrauben-)federmanometer
Áp kế lò xo ống (dạng vòng tròn, xoắn ốc hoặc trục vít)
spiral /a/
xoắn ốc, xoáy ốc, xoáy chôn ổc.
[DE] Spiral
[EN] Spiral
[VI] Xoắn ốc, vòng xoắn