Việt
vội vã
vội vàng
vội
hấp tấp.
hấp tấp
Đức
sputen
sputen /[’Jpu:tan], sich (sw. V.; hat) (veraltend, noch landsch.)/
vội vã; vội vàng; hấp tấp;
vội, vội vã, vội vàng, hấp tấp.