TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

standardisiert

standardized

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

standardisiert

standardisiert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bezeichnungen am Bedienerfeld eines Oszillo­ skops sind aus dem Englischen abgeleitet, sie sind weitgehend standardisiert (Bild 1).

Các ký hiệu trên mặt điều khiển của dao động ký thường được viết theo tiếng Anh và là các ký hiệu đã được chuẩn hóa rộng rãi.

Từ điển Polymer Anh-Đức

standardized

standardisiert