Việt
chuẩn bị xuắt phát
sẵn sàng bắt tay làm nhiệm vụ mdi.
sẵn sàng xuất phát
sẵn sàng cất cánh
sẵn sàng bất tay làm nhiệm vụ mới
Anh
operating order
working order
Đức
startbereit
Betriebsfähig
Pháp
en état de marche
Betriebsfähig,startbereit /ENG-MECHANICAL/
[DE] Betriebsfähig; startbereit
[EN] operating order; working order
[FR] en état de marche
startbereit /(Adj.)/
sẵn sàng xuất phát;
sẵn sàng cất cánh;
sẵn sàng bất tay làm nhiệm vụ mới;
startbereit /a/
1. (thể thao) chuẩn bị xuắt phát; 2. sẵn sàng bắt tay làm nhiệm vụ mdi.