Việt
vô trùng
tiệt trùng
Anh
sterilized
Đức
sterilisiert
Nennen Sie Gegenstände, die im Autoklaven sterilisiert werden dürfen.
Cho biết tên các đối tượng có thể tiệt trùng được trong nồi hấp.
Zur Zellkultivierung wird der Schüttelkolben mit Nährmedium befüllt und sterilisiert.
Để nuôi cấy tế bào, bình lắc được rót đầy môi trường dinh dưỡng và được tiệt trùng.
Trockenschrank. In ihm können u.a. geeignete Materialien durch trockene Hitze sterilisiert werden.
Tủ sấy khô để tiệt trùng bằng nhiệt khô vật liệu phù hợp và nhiều thứ khác.
Dank des guten Durchdringungsvermögens von Ethylenoxid können auch bereits verpackte Materialien sterilisiert werden.
Nhờ khả năng thâm nhập mạnh của ethylene oxide nên đối tượng đóng gói vẫn có thể được tiệt trùng.
Viele Lebensmittelbehältnisse werden nach dem Befüllen unter Wärmeeinfluss sterilisiert.
Nhiều hộp đựng thức ăn được khử trùng bằng nhiệt khi đã được chứa đầy.
sterilisiert /adj/CNT_PHẨM/
[EN] sterilized
[VI] (được) vô trùng, tiệt trùng