Việt
phong cách hóa
cách điệu hoá
thể cách hóa
thể thúc hóa
bắt chưóc phong cách.
cách điệu hóa
xếp theo phong cách
Đức
stilisieren
stilisieren /Ut..., st...] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
cách điệu hóa; xếp theo phong cách;
stilisieren /vt/
phong cách hóa, cách điệu hoá, thể cách hóa, thể thúc hóa, bắt chưóc phong cách.