Việt
dùng hình thúc kỉ luật
đáng bị phạt
đáng trùng phạt
Đức
straffällig
straffällig /(Adj.)/
đáng bị phạt; đáng trùng phạt;
straffällig /a/
dùng hình thúc kỉ luật; dắng bị phạt, đáng trừng phạt.