Việt
sự vuốt hình kim loại
sự nắn kim loại
sự vuốt ốp
uốn vuốt
uốn quay
Anh
metal stretching
stretch-form
stretch forming/ stretching
drape forming
stretch-forming
Đức
Streckziehen
Streckformen
Ziehformen
Streckformverfahren
Reckziehen
Pháp
étirage sur forme
v Zugumformen (Streckziehen)
Biến dạng kéo (véo chảy giãn)
Vakuum-Streckziehen
Vuốt chân không
Streckziehen mit Gegenwerkzeug
Gia công kéo căng dùng khuôn đối diện
■ Streckziehen durch Druckluft mit Gegenwerkzeug
■ Kéo căng bằng khí nén với khuôn đối diện
Von besonderer Bedeutung sind hier die Verfahren Tiefziehen und Streckziehen.
Có ý nghĩa đặc biệt là hai phương pháp vuốt sâu và ốp (vuốt hình kim loại) ốp giãn.
Reckziehen,Streckformen,Streckziehen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Reckziehen; Streckformen; Streckziehen
[EN] stretch-forming
[FR] étirage sur forme
Streckformen, Streckziehen, Ziehformen
Streckformen, Streckziehen, Ziehformen, Streckformverfahren
Streckziehen /nt/CNSX/
[EN] metal stretching
[VI] sự vuốt hình kim loại, sự nắn kim loại, sự vuốt ốp
streckziehen /vt/CNSX/
[EN] stretch-form
[VI] uốn vuốt, uốn quay